Characters remaining: 500/500
Translation

quỷ thần

Academic
Friendly

Từ "quỷ thần" trong tiếng Việt có nghĩa là "các vị thần" thường được sử dụng để chỉ những thực thể siêu nhiên sức mạnh hoặc quyền năng đặc biệt. Trong tiếng Việt, từ này được chia thành hai phần:

vậy, "quỷ thần" có thể hiểu những thực thể siêu nhiên, bao gồm cả những vị thần tốt những linh hồn xấu. Tuy nhiên, trong nhiều ngữ cảnh, "quỷ thần" thường được nhắc đến với nghĩa nghiêm túc hơn, liên quan đến tín ngưỡng tâm linh.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Người dân thường cầu xin quỷ thần để được phù hộ trong cuộc sống."
    • "Trong các lễ hội, người ta thường cúng quỷ thần để tỏ lòng thành kính."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Tín ngưỡng thờ quỷ thần trong văn hóa dân gian Việt Nam thể hiện sự kết hợp giữa tâm linh đời sống hàng ngày."
    • "Quỷ thần không chỉ đối tượng thờ phụng, còn hình ảnh phản ánh những nỗi sợ hãi hy vọng của con người."
Các biến thể của từ:
  • Từ "quỷ" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra những từ mới như: "quỷ dữ" (linh hồn xấu), "quỷ ám" (bị ảnh hưởng bởi linh hồn xấu).
  • Từ "thần" cũng có thể kết hợp như: "thần linh" (vị thần), "thần thánh" ( tính chất thần thánh).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thần thánh: Thường chỉ những vị thần đức hạnh, được tôn kính.
  • Linh hồn: Có thể chỉ đến những thực thể không còn sống, nhưng không nhất thiết phải quỷ hay thần.
  • Ma: Thường được dùng để chỉ những linh hồn, có thể ma tốt hoặc ma xấu, nhưng không mang tính chất thần linh như "quỷ thần".
Các cách sử dụng khác:
  • "Quỷ thần" có thể được dùng trong văn hóa dân gian, trong các câu chuyện thần thoại, truyền thuyết, hoặc trong các tác phẩm văn học để thể hiện sự giao thoa giữa con người thế giới siêu nhiên.
  1. Các vị thần nói chung.

Words Containing "quỷ thần"

Comments and discussion on the word "quỷ thần"